Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
marijuana cigarette


noun
marijuana leaves rolled into a cigarette for smoking
Syn:
joint, reefer, stick, spliff
Hypernyms:
cigarette, cigaret, coffin nail, butt, fag
Substance Meronyms:
cannabis, marijuana, marihuana, ganja


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.